
Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Beverages > Tea
Tea
Referring to any beverage made by the infusion in hot water of the dried and prepared leaves of the Camellia sinensis shrub.
Industry: Beverages
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Tea
Tea

bergamot
Food (other); Tea
tính dầu của cam bergamot, được trộn với trà đen để tạo mùi đặc trưng cho trà bá tước xám.
trà đen
Food (other); Tea
Là lá trà xanh được oxi hóa, hoặc lên men, có màu đỏ đạm khi pha ra. loại trà phổ biến nhất thế giới.
Featured blossaries
Silentchapel
0
Terms
95
Bảng chú giải
10
Followers
Eucharistic Objects
Chuyên mục: Religion 1
14 Terms

