Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Beverages > Tea
Tea
Referring to any beverage made by the infusion in hot water of the dried and prepared leaves of the Camellia sinensis shrub.
Industry: Beverages
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Tea
Tea
ngu si đần độn
Beverages; Tea
Thiếu độ sáng và thường là bắt nghèo trà. Có thể là do bị lỗi làm (sản xuất) và bắn hay một độ ẩm cao.
Trà bộ hành
Beverages; Tea
Trà được lạc đà chuyển từ Trung Quốc đến Nga trước khi có các phương tiện hiện đại.