Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Beverages > Tea
Tea
Referring to any beverage made by the infusion in hot water of the dried and prepared leaves of the Camellia sinensis shrub.
Industry: Beverages
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Tea
Tea
Sự pha trộn người Scotland
Beverages; Tea
Của Scotland thứ hai phổ biến nhất thương hiệu trà. Sản xuất bởi thực phẩm Anh Unilever, người cũng làm cho PG Mẹo và Lipton, nó đặc biệt pha trộn để tối ưu hoá các hương vị trong các vùng nước mềm ...