Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Beverages > Tea
Tea
Referring to any beverage made by the infusion in hot water of the dried and prepared leaves of the Camellia sinensis shrub.
Industry: Beverages
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Tea
Tea
bất động sản
Beverages; Tea
Một trà phát triển bất động sản hoặc đang nắm giữ mà có thể bao gồm nhiều hơn một sân vườn dưới cùng một managership hoặc quyền sở hữu. Ở estates trà qua nơi được gọi là các đồn ...