Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Beverages > Tea
Tea
Referring to any beverage made by the infusion in hot water of the dried and prepared leaves of the Camellia sinensis shrub.
Industry: Beverages
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Tea
Tea
saenggang cha
Beverages; Tea
Saenggang cha (litrally "trà gừng") là một loại trà thảo dược từ Hàn Quốc. Nó được làm bằng cách đun sôi gừng hoặc pha trộn với nước nóng, hoặc bằng cách sử dụng bảo quản có đường gừng, nơi rễ gừng ...
hyeonmi cha
Beverages; Tea
Hyeonmi cha (nghĩa là "gạo nâu trà") là một nước giải khát Triều tiên làm từ gạo nâu rang. Gạo rửa sạch, rang trong một nồi, nước được thêm vào và đun sôi và sau đó hỗn hợp simmers trong khoảng mười ...
oksusu cha
Beverages; Tea
Oksusu cha (nghĩa là "Ngô trà") là một thức uống truyền thống Triều tiên làm từ luộc bắp rang hạt nhân. Trà thường được kết hợp với bori cha (rang lúa mạch chè) để bù đắp các hương vị đắng của ...
trà Darjeeling
Beverages; Tea
Trà sinh trưởng ở vùng đồi Darjeeling của Ấn Độ. Loại trà này có tiếng với vị nho xạ.
Featured blossaries
tula.ndex
0
Terms
51
Bảng chú giải
11
Followers