
Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Aerospace > Space flight
Space flight
Of or relating to the act of voyaging outside the Earth's atmosphere and into outer space, and the science involved in achieving it.
Industry: Aerospace
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Space flight
Space flight
kinh độ
Aerospace; Space flight
Đường tròn lớn đi qua cả hai cực bắc và nam, cũng được gọi là kinh tuyến .
giờ địa phương
Aerospace; Space flight
Thời gian được điều chỉnh vị trí xung quanh trái đất hay các hành tinh khác trong khu vực thời gian.
năm ánh sáng
Aerospace; Space flight
Một thước đo về khoảng cách, khoảng cách ánh sáng đi trong một năm, khoảng 63.197 AU.
thời gian ánh sáng
Aerospace; Space flight
Lượng thời gian mà ánh sáng hoặc tín hiệu vô tuyến truyền đi được 1 khoảng cách nhất định với tốc độ ánh sáng.