Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Aerospace > Space flight

Space flight

Of or relating to the act of voyaging outside the Earth's atmosphere and into outer space, and the science involved in achieving it.

Contributors in Space flight

Space flight

đế

Aerospace; Space flight

Hướng từ một tàu vũ trụ trực tiếp hướng xuống về phía trung tâm của một hành tinh. Đối ngược với thiên đỉnh.

niutơn (N)

Aerospace; Space flight

Đơn vị SI của lực bằng lực cần thiết để thúc một khối lượng 1 kg 1m mỗi giây bình phương (1m/sec2). So sánh với đyn.

ghép kênh

Aerospace; Space flight

Sự phối hợp để cung cấp các phép đo khác nhau trong một dòng dữ liệu. Xem Chương 10.

trăng lên

Aerospace; Space flight

Đối với định nghĩa kỹ thuật, xin vui lòng theo liên kết này tới website ứng dụng Đài quan sát thiên văn của Hải quân Mỹ.

trăng lặn

Aerospace; Space flight

Đối với định nghĩa kỹ thuật, xin vui lòng làm theo liên kết này tới Mỹ website ứng dụng Đài quan sát thiên văn Hải quân Mỹ.

mặt trăng

Aerospace; Space flight

Một vật thể tự nhiên nhỏ xoay quanh 1 vật thể lớn hơn. Một vệ tinh tự nhiên. vệ tinh tự nhiên của Trái Đất.

điều chế

Aerospace; Space flight

Quá trình sửa đổi một tần số vô tuyến bằng cách dịch chuyển pha, tần số , hoặc biên độ của nó để truyền thông tin.

Featured blossaries

HealthyWealthyTips- Wheezing or Asthma Remedies!

Chuyên mục: Health   1 10 Terms

Serbian Mythological Beings

Chuyên mục: Other   1 20 Terms