Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Aerospace > Space flight

Space flight

Of or relating to the act of voyaging outside the Earth's atmosphere and into outer space, and the science involved in achieving it.

Contributors in Space flight

Space flight

thiên thạch

Aerospace; Space flight

Vật thể nhỏ trong quỹ đạo mặt trời mà rơi xuống trái đất hoặc một hành tinh khác.

thiên thạch

Aerospace; Space flight

Đá hoặc kim loại vật liệu đã rơi xuống trái đất hay một hành tinh khác.

sao băng

Aerospace; Space flight

Một thiên thạch mà trong quá trình xâm nhập vào bầu khí quyển của Trái đất. Nó được gọi là một thiên thạch sau khi hạ cánh.

sao Thủy

Aerospace; Space flight

Hành tinh đầu tiên từ mặt trời, một hành tinh đất.

kinh tuyến

Aerospace; Space flight

Đường tròn lớn đi qua cả hai cực bắc và nam, còn được gọi là đường kinh độ.

thời gian mặt trời trung bình

Aerospace; Space flight

Thời gian dựa trên một mức trung bình các biến thể gây ra bởi quỹ đạo không tròn của trái đất. Ngày 24 giờ là dựa trên thời gian mặt trời trung bình.

sao Hỏa

Aerospace; Space flight

Hành tinh thứ tư từ mặt trời, một hành tinh đất.

Featured blossaries

Fashion

Chuyên mục: Fashion   1 8 Terms

The Ice Bucket Challenge

Chuyên mục: Entertainment   2 17 Terms