Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Aerospace > Space flight

Space flight

Of or relating to the act of voyaging outside the Earth's atmosphere and into outer space, and the science involved in achieving it.

Contributors in Space flight

Space flight

hành tinh ngoài hệ mặt trời

Aerospace; Space flight

Một hành tinh quay quanh một ngôi sao khác mặt trời. Ngoại hành tinh.

lực (F)

Aerospace; Space flight

Hai đơn vị thường được sử dụng cho lực là Niutơn và dyne. Lực = khối lượng x gia tốc.

ngoại tinh

Aerospace; Space flight

hành tinh ngoài hệ mặt trời . Một hành tinh quay quanh một ngôi sao khác mặt trời.

vành C

Aerospace; Space flight

Vành đai trong cùng của ba vành đai của sao Thổ có thể dễ dàng nhìn thấy trong kính viễn vọng nhỏ.

vành B

Aerospace; Space flight

vành giữa trong ba vành đai sao Thổ có thể dễ dàng nhìn thấy trong kính viễn vọng nhỏ. Khối tâm hệ thiên thể - Trung tâm chung của khối có hai hoặc nhiều vật thể xoay ...

Apollo

Aerospace; Space flight

Một lớp tiểu hành tinh đi qua Trái đất.

điểm xa nhất trong quỹ đạo

Aerospace; Space flight

Điểm xa nhất trong quỹ đạo từ vật thể được quay quanh.

Featured blossaries

Retail/ Trading

Chuyên mục: Arts   1 1 Terms

Best female artists

Chuyên mục: Arts   1 7 Terms