
Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Aerospace > Space flight
Space flight
Of or relating to the act of voyaging outside the Earth's atmosphere and into outer space, and the science involved in achieving it.
Industry: Aerospace
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Space flight
Space flight
nút lên
Aerospace; Space flight
Điểm mà tại đó một quỹ đạo đi qua một mặt phẳng tham chiếu (chẳng hạn như mặt phẳng xích đạo của một hành tinh hoặc mặt phẳng hoàng đạo)về phía ...
điểm xa nhất của 1 vật thể xoay quanh sao Mộc đến sao Mộc
Aerospace; Space flight
điểm xa nhất trong quỹ đạo của sao Mộc.
điểm xa nhất của 1 vật thể quay quanh mặt trăng đến mặt trăng
Aerospace; Space flight
Điểm xa nhất trong quỹ đạo mặt trăng.
bel (B)
Aerospace; Space flight
Một đơn vị tỷ lệ bằng mười decibel. Được đặt tên để vinh danh nhà tiên phong trong lĩnh vực viễn thông Alexander Graham Bell.