Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Aerospace > Space flight

Space flight

Of or relating to the act of voyaging outside the Earth's atmosphere and into outer space, and the science involved in achieving it.

Contributors in Space flight

Space flight

sao lùn đỏ

Aerospace; Space flight

Một ngôi sao nhỏ, nhỏ hơn 100 lần khối lượng của sao Mộc.

chuẩn tinh

Aerospace; Space flight

Đối tượng gần như một ngôi sao được theo dõi chủ yếu qua sóng radio. Chuẩn tinh là các vật thể ở ngoài thiên hà được cho là trung tâm rất xa của các thiên hà hoạt ...

đường vĩ

Aerospace; Space flight

Đường tròn trong mặt phẳng song song với đường xích đạo xác định bởi phép đo Bắc-Nam, còn được gọi là đường vĩ tuyến.

gói

Aerospace; Space flight

Một lượng dữ liệu được sử dụng làm cơ sở cho việc ghép kênh, ví dụ theo CCSDS.

peta (P)

Aerospace; Space flight

Một số nhân, x1015, từ \"pente\" trong tiếng Hy Lạp (năm, bỏ \"n\"). Ám chỉ số năm bởi vì đây là số nhân thứ năm trong loạt k, M, G, T, P. Xem mục CGPM.

thời gian ánh sáng một chiều (OWLT)

Aerospace; Space flight

Thời gian đã qua giữa trái đất và tàu vũ trụ hoặc cơ quan hệ thống năng lượng mặt trời.

một chiều

Aerospace; Space flight

Chế độ thông tin liên lạc bao gồm chỉ của đường xuống nhận được từ một tàu vũ trụ.

Featured blossaries

Morocco Travel Picks

Chuyên mục: Travel   1 4 Terms

Nokia's

Chuyên mục: Technology   1 1 Terms