![](/template/termwiki/images/likesmall.jpg)
Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Aerospace > Space flight
Space flight
Of or relating to the act of voyaging outside the Earth's atmosphere and into outer space, and the science involved in achieving it.
Industry: Aerospace
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Space flight
Space flight
exa (E)
Aerospace; Space flight
Một số nhân, x1018 từ tiếng Hy Lạp \"hex\" (sáu, \"h\" bị lược bỏ). Ám chỉ số sáu là bởi vì đây là số nhân thứ sáu trong loạt k, M, G, T, P, E. Xem mục CGPM.
đyn
Aerospace; Space flight
Một đơn vị của lực bằng lực cần thiết để đẩy một khối lượng 1g 1 cm mỗi giây bình phương. So sánh với Niutơn.
mặt phẳng hoàng đạo
Aerospace; Space flight
Mặt phẳng trong đó Trái đất quay xung quanh mặt trời và trong đó hiện tượng nhật thực và nguyệt thực xảy ra.
hiệu ứng Doppler
Aerospace; Space flight
Hiệu ứng áp đặt lên tần số chuyển động tương đối giữa máy phát và máy thu. Xem Chương 6.
điểm nút xuống
Aerospace; Space flight
Các điểm mà tại đó một quỹ đạo đi qua một mặt phẳng tham chiếu (chẳng hạn như mặt phẳng xích đạo của một hành tinh hoặc mặt phẳng hoàng đạo)về phía ...