Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Beauty; Personal care products > Skin care
Skin care
Care or treatment of the skin to achieve more healthy, beautiful and younger looking skin.
Industry: Beauty; Personal care products
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Skin care
Skin care
kem chống nắng
Personal care products; Skin care
Kem chống nắng là một sản phẩm, thông thường một kem, mà được áp dụng cho da để bảo vệ nó từ nhận được sunburned. Lượng bảo vệ được quản lý bởi SPF của ...
sunblock
Personal care products; Skin care
Sunblock, như trái ngược với kem chống nắng, là một lotion thực sự chặn các tia cực tím của mặt trời. Đó là hiệu quả hơn so với kem chống nắng.
chất
Personal care products; Skin care
Một chất là một thành phần khuyến khích một hỗn hợp hiệu quả của dầu và nước.
Shea bơ
Personal care products; Skin care
Shea bơ là một chất béo làm từ những hạt giống của cây shea. Nó được sử dụng trong kem và kem để soothe, làm mềm và moisturize da.
sữa ong Chúa
Personal care products; Skin care
Sữa ong Chúa là một sản phẩm tự nhiên mà được lấy từ ong. Nó có nhiều mục đích y học và tạo ra sức khỏe nói chung là tốt, trong đó có làn da khỏe ...
thyme
Personal care products; Skin care
Thyme, thảo mộc khác chủ yếu được sử dụng để nấu ăn, cũng là hữu ích như là tác nhân chất khử trùng và kháng khuẩn. Bạn sẽ tìm thấy nó trong một số xà ...
Sun bảo vệ yếu tố (SPF)
Personal care products; Skin care
Kem chống nắng sản phẩm có một SPF; càng cao, SPF, bảo vệ hơn bạn nhận được từ bị cháy nắng.
Featured blossaries
rufaro9102
0
Terms
41
Bảng chú giải
4
Followers