Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Beauty; Personal care products > Skin care
Skin care
Care or treatment of the skin to achieve more healthy, beautiful and younger looking skin.
Industry: Beauty; Personal care products
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Skin care
Skin care
kẽm oxit
Personal care products; Skin care
Kẽm oxit là một hợp chất hóa học đã được ban đầu được sử dụng như là một khuôn mặt trắng bột khoảng đầu thế kỷ 20. Nó khá thường xuyên được tìm thấy trong các sản phẩm bảo vệ mặt trời vì khả năng của ...
Vitamin D
Personal care products; Skin care
Vitamin d là một vitamin fat-soluble. Nó khuyến khích mạnh mẽ xương và răng, nhưng có thể gây phương hại nếu thu thập trong da là kết quả của quá nhiều tiếp xúc với ánh mặt ...
axit lactic
Personal care products; Skin care
Axit lactic là một thành phần tự nhiên trong cơ thể ẩm da.
Jojoba
Personal care products; Skin care
Jojoba là một đa mục đích chất, sử dụng một moisturizer, cũng như để làm giảm nếp nhăn và dấu hiệu căng ra.
keratin
Personal care products; Skin care
Keratin là chất tự nhiên cung cấp cho móng tay và tóc khả năng phục hồi của họ.
Featured blossaries
stanley soerianto
0
Terms
107
Bảng chú giải
6
Followers