Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Beauty; Personal care products > Skin care
Skin care
Care or treatment of the skin to achieve more healthy, beautiful and younger looking skin.
Industry: Beauty; Personal care products
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Skin care
Skin care
trà cây dầu
Personal care products; Skin care
Chè cây dầu là một chất bảo quản tự nhiên được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da, xà phòng và dầu gội đầu để làm sạch và khử trùng.
beänh chaøm da
Personal care products; Skin care
Beänh chaøm da là một tình trạng viêm gây ra làn da để trở thành màu đỏ, có vảy và ngứa.
elastin
Personal care products; Skin care
Elastin được sử dụng trong Mỹ phẩm để bảo vệ da khỏi nhận được khô.
điện phân
Personal care products; Skin care
Điện phân là một quá trình mà một dòng điện được áp dụng cho tóc rễ để giết họ.
lanolin
Personal care products; Skin care
Lanolin là một chất béo làm từ len, ẩm và emulsifies, cũng như hấp thụ nước.
Featured blossaries
rufaro9102
0
Terms
41
Bảng chú giải
4
Followers