Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Beauty; Personal care products > Skin care
Skin care
Care or treatment of the skin to achieve more healthy, beautiful and younger looking skin.
Industry: Beauty; Personal care products
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Skin care
Skin care
lỗ chân lông
Personal care products; Skin care
Một lỗ chân lông là một mở nhỏ trong da mà phục vụ như một lối thoát cho mồ hôi.
petrolatum
Personal care products; Skin care
Petrolatum là một từ khác cho dầu jelly. Nó được sử dụng trong loại kem như một chất bôi trơn, để làm mềm và dịu da. Nó cũng con dấu trong độ ẩm.
pH
Personal care products; Skin care
PH là viết tắt cho tỷ lệ phần trăm của hiđrô. Trong Mỹ phẩm, nó các biện pháp cấp độ chua.
Sage
Personal care products; Skin care
Sage, một thành viên của nhóm "mùi tây, sage, rosemary và thyme", không chỉ là một loại thảo mộc để nấu ăn. Nó cũng giúp để khử trùng và chữa lành vết ...
salicylic acid
Personal care products; Skin care
Salicylic acid hòa tan lớp của da và được sử dụng trong điều trị eczema.
bệnh vẩy nến
Personal care products; Skin care
Bệnh vẩy nến là một bệnh da sản xuất bản vá lỗi khô, ngứa màu đỏ.
retinol
Personal care products; Skin care
Thiếu hụt trong retinol, một tên khác cho vitamin A, kết quả trong một cứng và roughening của da. Retinol là thành phần chính trong các sản phẩm như Retin-A và Renova, có thể trợ giúp để giảm nếp ...