Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Beauty; Personal care products > Skin care
Skin care
Care or treatment of the skin to achieve more healthy, beautiful and younger looking skin.
Industry: Beauty; Personal care products
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Skin care
Skin care
Aloe vera
Personal care products; Skin care
Aloe Vera là một nhà máy có chữa bệnh tuyệt vời và làm mềm tài sản. Nhiều người có một houseplant Aloe Vera, bởi vì bạn có thể phá vỡ ra một mảnh và sử dụng các chiết xuất từ bên trong để làm dịu và ...
sáp ong
Personal care products; Skin care
Sáp ong đã được sử dụng trong Mỹ phẩm trong nhiều thế kỷ, chủ yếu cho các thuộc tính emulsifying của nó.
benzoyl peroxide
Personal care products; Skin care
Benzoyl peroxide là một thành phần phổ biến được tìm thấy trong điều trị mụn trứng cá, được sử dụng cho các thuộc tính kháng khuẩn.
Vitamin E
Personal care products; Skin care
Vitamin e là một vitamin fat-soluble. Tính chất chống oxi hóa của nó làm cho nó hữu ích cho việc thúc đẩy làn da khỏe mạnh và tóc.
dầu mầm lúa mì
Personal care products; Skin care
Dầu mầm lúa mì, một thành phần được tìm thấy trong tự nhiên Mỹ phẩm, viện trợ trong đổi mới tế bào da. Nó cũng có một số lượng lớn các vitamin e trong nó. Lúa mì mặt nạ *mặt kem ...
vitamin c
Personal care products; Skin care
Vitamin c là một vitamin tan trong nước. Nó được sử dụng trong chống lão hóa kem vì nó là chất bảo quản và chất chống oxy hoá thuộc tính.
vitamin a
Personal care products; Skin care
Vitamin a là một vitamin fat-soluble. Thiếu a trong vitamin a có thể gây ra toughening và cứng của da.
Featured blossaries
rufaro9102
0
Terms
41
Bảng chú giải
4
Followers