Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Education > SAT vocabulary
SAT vocabulary
Scholastic Aptitude Test (SAT) is part of the college entrance exam in the U.S. The SAT vocabulary consists of words frequently used in the SAT test.
Industry: Education
Thêm thuật ngữ mớiContributors in SAT vocabulary
SAT vocabulary
diễn thuyết
Education; SAT vocabulary
Để cung cấp một bài phát biểu xây dựng hoặc chính thức công cộng.
nguồn gốc
Education; SAT vocabulary
Để gây ra hoặc tạo thành các giai đoạn đầu hay đầu tiên của sự tồn tại của.
dao động
Education; SAT vocabulary
dao động, là swing trở lại và ra, danh từ là dao động, lắc trở lại và ra/phía trước
Featured blossaries
Silentchapel
0
Terms
95
Bảng chú giải
10
Followers