Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Education > SAT vocabulary

SAT vocabulary

Scholastic Aptitude Test (SAT) is part of the college entrance exam in the U.S. The SAT vocabulary consists of words frequently used in the SAT test.

Contributors in SAT vocabulary

SAT vocabulary

phá hỏng

Education; SAT vocabulary

mutilate, transfigure, chuyển đổi, thay đổi con số, thay đổi

kể lại

Education; SAT vocabulary

narrate cho biết một câu chuyện, câu chuyện cổ tích, liên quan, sau đó từ tiếng Anh là '' tường thuật '' và '' tường thuật viên ''

kinh tởm

Education; SAT vocabulary

nauseate = gây ra buồn nôn với/từ, ghê tởm, hãy cảm thấy disgusted, detest

điều hướng

Education; SAT vocabulary

di chuyển = là để đi thuyền qua/a bờ biển bằng thuyền/tàu-điều hướng trong ý nghĩa của ẩn dụ là '' lướt '' cũng trong internet

vượt qua

Education; SAT vocabulary

Để đi qua hoặc hơn, như một dòng sông.

trả tiền quá cao

Education; SAT vocabulary

overpay=pay more than actual cost, be charged more, more than real price, be overcharged to paying something

chế ngự

Education; SAT vocabulary

Để có được uy quyền hoặc chiến thắng bằng sức mạnh vượt trội.

Featured blossaries

Blosario 1

Chuyên mục: Science   1 1 Terms

Famous Musicians Named John

Chuyên mục: Entertainment   6 21 Terms