Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Education > SAT vocabulary
SAT vocabulary
Scholastic Aptitude Test (SAT) is part of the college entrance exam in the U.S. The SAT vocabulary consists of words frequently used in the SAT test.
Industry: Education
Thêm thuật ngữ mớiContributors in SAT vocabulary
SAT vocabulary
kể lại
Education; SAT vocabulary
narrate cho biết một câu chuyện, câu chuyện cổ tích, liên quan, sau đó từ tiếng Anh là '' tường thuật '' và '' tường thuật viên ''
kinh tởm
Education; SAT vocabulary
nauseate = gây ra buồn nôn với/từ, ghê tởm, hãy cảm thấy disgusted, detest
điều hướng
Education; SAT vocabulary
di chuyển = là để đi thuyền qua/a bờ biển bằng thuyền/tàu-điều hướng trong ý nghĩa của ẩn dụ là '' lướt '' cũng trong internet
trả tiền quá cao
Education; SAT vocabulary
overpay=pay more than actual cost, be charged more, more than real price, be overcharged to paying something
Featured blossaries
HalimRosyid
0
Terms
12
Bảng chú giải
0
Followers