Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Education > SAT vocabulary
SAT vocabulary
Scholastic Aptitude Test (SAT) is part of the college entrance exam in the U.S. The SAT vocabulary consists of words frequently used in the SAT test.
Industry: Education
Thêm thuật ngữ mớiContributors in SAT vocabulary
SAT vocabulary
giám sát
Education; SAT vocabulary
Giám sát, để superintend, để xem qua, xem qua, và danh từ là superintention.
vượt hơn
Education; SAT vocabulary
overstride = bước vượt quá, vượt qua / vượt qua, thực hiện bước lớn...
lập lại hòa bình
Education; SAT vocabulary
an ủi = để mang lại hòa bình, để làm cho bình tĩnh, để đóng góp cho hòa giải,
Featured blossaries
Professor Smith
0
Terms
1
Bảng chú giải
8
Followers
Introduction of Social Psychology (PSY240)
stanley soerianto
0
Terms
107
Bảng chú giải
6
Followers