Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Education > SAT vocabulary
SAT vocabulary
Scholastic Aptitude Test (SAT) is part of the college entrance exam in the U.S. The SAT vocabulary consists of words frequently used in the SAT test.
Industry: Education
Thêm thuật ngữ mớiContributors in SAT vocabulary
SAT vocabulary
hóa xương
Education; SAT vocabulary
ossify, chuyển đổi để xương, hóa xương, là quá trình làm cho xương.
khai trừ
Education; SAT vocabulary
ostracize, là để loại trừ từ công cộng hay tư nhân lợi, đá cách từ đất nước.
Featured blossaries
Timmwilson
0
Terms
22
Bảng chú giải
6
Followers
Factors affecting the Securities Market
Chuyên mục: Business 1 8 Terms