Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Education > SAT vocabulary
SAT vocabulary
Scholastic Aptitude Test (SAT) is part of the college entrance exam in the U.S. The SAT vocabulary consists of words frequently used in the SAT test.
Industry: Education
Thêm thuật ngữ mớiContributors in SAT vocabulary
SAT vocabulary
thay lông
Education; SAT vocabulary
molt, is give a special shape/form/type, based on original, noun=mould/cast
lên mặt dạy đời
Education; SAT vocabulary
moralize = cho tinh thần hoặc các khái niệm của đạo Đức, làm cho đạo Đức, làm cho nó âm thanh đạo Đức
tồn tại lâu hơn
Education; SAT vocabulary
lâu hơn = etym ra + lst = cuối nhiều hơn, có longuer thời gian hơn, dẻo dai hơn...
còn sống
Education; SAT vocabulary
outlive = tiếp tục lại sau, hoặc tồn tại sau khi...cuối cùng sau khi... longuer
tiếp cận cộng đồng
Education; SAT vocabulary
tiếp cận = vượt qua, đi xa hơn, tiếp cận qua...là xtended hơn/nhiều hơn
vượt qua, đi trước
Education; SAT vocabulary
1. Cưỡi tốt hơn, nhanh hơn, hoặc xa hơn; bỏ xa 2. vượt qua khó khăn, sống sót (một trận bảo)