Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Education > SAT vocabulary

SAT vocabulary

Scholastic Aptitude Test (SAT) is part of the college entrance exam in the U.S. The SAT vocabulary consists of words frequently used in the SAT test.

Contributors in SAT vocabulary

SAT vocabulary

có thể nắm được

Education; SAT vocabulary

Có khả năng được hình thành.

thích hợp

Education; SAT vocabulary

Thích hợp cho các mục đích và hoàn cảnh.

(thuộc) sự kháng cáo

Education; SAT vocabulary

Có khả năng bị kháng cáo để.

nặc danh

Education; SAT vocabulary

Của tác giả chưa biết.

(thuộc) Nam Cực

Education; SAT vocabulary

Liên quan đến cực nam hay các khu vực gần đó.

trước thời kỳ hồng thủy

Education; SAT vocabulary

Trong số hoặc liên quan đến các lần, sự vật, sự kiện trước khi lũ lớn trong những ngày của Noah.

Featured blossaries

Famous Volcanoes

Chuyên mục: Geography   1 20 Terms

Modern Science

Chuyên mục: Science   1 10 Terms