Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Education > SAT vocabulary
SAT vocabulary
Scholastic Aptitude Test (SAT) is part of the college entrance exam in the U.S. The SAT vocabulary consists of words frequently used in the SAT test.
Industry: Education
Thêm thuật ngữ mớiContributors in SAT vocabulary
SAT vocabulary
thiên anh hùng ca
Education; SAT vocabulary
Một bài thơ kỷ niệm trong câu chính thức thành tích thần thoại của nhân vật vĩ đại, anh hùng, vv
ngoại luân
Education; SAT vocabulary
Một vòng tròn có dạng cuộn theo chu vi bên ngoài hay bên trong vòng tròn khác.
ngoại hải tuyến
Education; SAT vocabulary
Một đường cong bắt nguồn từ một điểm trên chu vi của một vòng tròn mà lăn theo vòng tròn khác.
bệnh dịch
Education; SAT vocabulary
Wide-lan xuất hiện của một căn bệnh trong một khu vực nhất định.
Featured blossaries
zblagojevic
0
Terms
5
Bảng chú giải
2
Followers