Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Education > SAT vocabulary
SAT vocabulary
Scholastic Aptitude Test (SAT) is part of the college entrance exam in the U.S. The SAT vocabulary consists of words frequently used in the SAT test.
Industry: Education
Thêm thuật ngữ mớiContributors in SAT vocabulary
SAT vocabulary
sự khan hiếm
Education; SAT vocabulary
Sự khan hiếm, như là một cái gì đó phong tục, cần thiết, hoặc mong muốn.
sự xuất hiện lần đầu tiên trước công chúng
Education; SAT vocabulary
A xuất hiện đầu tiên trong xã hội hay trên sân khấu.
người phụ trách thư viện hoặc bảo tàng
Education; SAT vocabulary
Một người có trách nhiệm như là một thư viện hoặc bảo tàng.