Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Education > SAT vocabulary

SAT vocabulary

Scholastic Aptitude Test (SAT) is part of the college entrance exam in the U.S. The SAT vocabulary consists of words frequently used in the SAT test.

Contributors in SAT vocabulary

SAT vocabulary

nỗi tuyệt vọng

Education; SAT vocabulary

Hoàn toàn tuyệt vọng và chán nản.

mười lít

Education; SAT vocabulary

Một thước đo chất lỏng và khô là 10 lít.

vật làm cho mọi người chú ý

Education; SAT vocabulary

Điều đó mà nói chung quan tâm hay chú ý là chỉ dẫn.

Featured blossaries

Subway's Fun Facts

Chuyên mục: Food   1 5 Terms

Game of Thrones

Chuyên mục: Entertainment   5 20 Terms