Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Education > SAT vocabulary

SAT vocabulary

Scholastic Aptitude Test (SAT) is part of the college entrance exam in the U.S. The SAT vocabulary consists of words frequently used in the SAT test.

Contributors in SAT vocabulary

SAT vocabulary

âm mưu

Education; SAT vocabulary

Một số người đã bí mật hợp nhất để thực bởi mưu đồ một số mục đích tư nhân.

cách luyện phù chú

Education; SAT vocabulary

Mê tín dị đoan tôn sùng tôn giáo của một người.

thủ quỹ

Education; SAT vocabulary

Một thủ quỹ.

cửa hàng lớn

Education; SAT vocabulary

Một chợ hay cửa hàng.

lời tán dương

Education; SAT vocabulary

Một biểu thức chính quy hoặc phân biệt đối xử của lời khen ngợi.

nữa!

Education; SAT vocabulary

Các cuộc gọi cho một sự lặp lại, như của một số phần của một vở kịch hay hiệu suất.

bộ sách bách khoa

Education; SAT vocabulary

Một tác phẩm có chứa thông tin về đối tượng, hoặc đầy đủ của một đối tượng.

Featured blossaries

SCI1182 Case Studies in Science

Chuyên mục: Science   1 2 Terms

Parks in Beijing

Chuyên mục: Travel   1 10 Terms