Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Education > SAT vocabulary

SAT vocabulary

Scholastic Aptitude Test (SAT) is part of the college entrance exam in the U.S. The SAT vocabulary consists of words frequently used in the SAT test.

Contributors in SAT vocabulary

SAT vocabulary

sự khẩn nài

Education; SAT vocabulary

Tình huống khẩn cấp.

sự xấc láo

Education; SAT vocabulary

Pride hoặc vẻ kiêu căng khinh trưng bày trong điều trị và độc đoán của người khác.

thanh tra viên

Education; SAT vocabulary

Một quan chức được chỉ định để kiểm tra, giám sát bất kỳ vấn đề lợi ích công cộng hoặc tầm quan trọng.

ví dụ

Education; SAT vocabulary

Một lần xuất hiện hay xảy ra của một loại nhất định.

chốc lát

Education; SAT vocabulary

Một phần rất ngắn của thời gian.

kẻ xúi giục

Education; SAT vocabulary

Một người xúi giục để cái ác.

Featured blossaries

The Big 4 Accounting Firms

Chuyên mục: Business   2 4 Terms

The most dangerous mountains in the world

Chuyên mục: Geography   1 8 Terms