Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Education > SAT vocabulary
SAT vocabulary
Scholastic Aptitude Test (SAT) is part of the college entrance exam in the U.S. The SAT vocabulary consists of words frequently used in the SAT test.
Industry: Education
Thêm thuật ngữ mớiContributors in SAT vocabulary
SAT vocabulary
sự khéo léo
Education; SAT vocabulary
Sẵn sàng, chính xác, hiệu quả, và dễ dàng trong bất kỳ hoạt động thể chất hoặc trong bất kỳ công việc cơ khí.
chất làm khô
Education; SAT vocabulary
Bất kỳ biện pháp khắc phục đó, khi áp dụng bên ngoài, khô lên hoặc hấp thu độ ẩm, như là của vết thương.
Featured blossaries
Rafael Treviño
0
Terms
1
Bảng chú giải
6
Followers
Deaf Community and Sign Language Interpreting
Chuyên mục: Culture 1 1 Terms