Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Education > SAT vocabulary
SAT vocabulary
Scholastic Aptitude Test (SAT) is part of the college entrance exam in the U.S. The SAT vocabulary consists of words frequently used in the SAT test.
Industry: Education
Thêm thuật ngữ mớiContributors in SAT vocabulary
SAT vocabulary
sự khuyến khích
Education; SAT vocabulary
Đó trong đó di chuyển đến hành động, hoặc phục vụ như là một sự khuyến khích hay kích thích kinh tế.
ý nghĩ không mạch lạc
Education; SAT vocabulary
Bạn muốn kết nối, hoặc thỏa thuận, như một phần hoặc ý tưởng trong lời nói, suy nghĩ, vv
chứng khó tiêu
Education; SAT vocabulary
Khó khăn hay thất bại trong ống tiêu hóa trong việc thay đổi thức ăn thành dinh dưỡng hấp thụ.
Featured blossaries
Rafael Treviño
0
Terms
1
Bảng chú giải
6
Followers