Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Education > SAT vocabulary

SAT vocabulary

Scholastic Aptitude Test (SAT) is part of the college entrance exam in the U.S. The SAT vocabulary consists of words frequently used in the SAT test.

Contributors in SAT vocabulary

SAT vocabulary

sự khuyến khích

Education; SAT vocabulary

Đó trong đó di chuyển đến hành động, hoặc phục vụ như là một sự khuyến khích hay kích thích kinh tế.

ý nghĩ không mạch lạc

Education; SAT vocabulary

Bạn muốn kết nối, hoặc thỏa thuận, như một phần hoặc ý tưởng trong lời nói, suy nghĩ, vv

sự thiếu khả năng

Education; SAT vocabulary

Tổng thiếu năng lực hoặc tập thể dục.

người chỉ

Education; SAT vocabulary

Một người hay rằng đó chỉ ra.

chứng khó tiêu

Education; SAT vocabulary

Khó khăn hay thất bại trong ống tiêu hóa trong việc thay đổi thức ăn thành dinh dưỡng hấp thụ.

sự làm nhục

Education; SAT vocabulary

Không đáng khinh tiến hành hoặc điều trị.

Featured blossaries

Deaf Community and Sign Language Interpreting

Chuyên mục: Culture   1 1 Terms

J.R.R. Tolkien

Chuyên mục: Literature   2 7 Terms