Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Education > SAT vocabulary
SAT vocabulary
Scholastic Aptitude Test (SAT) is part of the college entrance exam in the U.S. The SAT vocabulary consists of words frequently used in the SAT test.
Industry: Education
Thêm thuật ngữ mớiContributors in SAT vocabulary
SAT vocabulary
sự kiện thần thánh hiện ra
Education; SAT vocabulary
Bất kỳ biểu hiện xuất hiện hoặc cơ thể của thần linh.
đoạn
Education; SAT vocabulary
Một sự cố, câu chuyện trong tác phẩm văn học, tách từ chưa phát triển ra khỏi nó.
văn bia
Education; SAT vocabulary
Một dòng chữ trên một ngôi mộ hay tượng đài để vinh danh hay trong bộ nhớ của người chết.
tên gọi có ý nghĩa
Education; SAT vocabulary
Word sử dụng tính từ để mô tả một số chất lượng hoặc thuộc tính của các đối tượng là, như trong "Cha Aeneas".
Featured blossaries
badr tarik
0
Terms
57
Bảng chú giải
2
Followers