Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Education > SAT vocabulary
SAT vocabulary
Scholastic Aptitude Test (SAT) is part of the college entrance exam in the U.S. The SAT vocabulary consists of words frequently used in the SAT test.
Industry: Education
Thêm thuật ngữ mớiContributors in SAT vocabulary
SAT vocabulary
cuộc di cư
Education; SAT vocabulary
Một đi ra hoặc đi từ một nơi hoặc quốc gia, đặc biệt là của nhiều người.
tình trạng mong chờ
Education; SAT vocabulary
Các hành động hoặc trạng thái mong muốn như một số hoặc có thể xảy ra.
tính thích hợp
Education; SAT vocabulary
Phòng tập thể dục để đáp ứng các yêu cầu của một trường hợp cụ thể.
sự tiêu
Education; SAT vocabulary
Việc đặt ra hoặc expending hay tiền bạc hoặc các nguồn lực khác, như thời gian hay sức mạnh.
Featured blossaries
marija.horvat
0
Terms
21
Bảng chú giải
2
Followers