Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Agricultural chemicals > Pesticides

Pesticides

Any chemical or substance used to kill or inhibit the growth of pests that damage or interfere with the growth of crops, shrubs, tress, timber and other vegetation useful to humans.

Contributors in Pesticides

Pesticides

quản lý chất lượng/bảo đảm chất lượng

Agricultural chemicals; Pesticides

Một hệ thống các thủ tục, kiểm tra, kiểm toán và hành động sửa sai để đảm bảo rằng tất cả các hoạt động kỹ thuật, hoạt động, giám sát và báo cáo về chất lượng thành công cao ...

điền đơn tư nhân

Agricultural chemicals; Pesticides

Một thể loại của điền đơn chứng nhận cho nông dân và/hoặc nhân viên như vậy mà họ có thể có hiệu lực pháp áp dụng giới hạn sử dụng thuốc trừ sâu hoặc giám sát những người khác làm như vậy những người ...

thị trường chuyên nghiệp

Agricultural chemicals; Pesticides

Doanh thu của thuốc trừ sâu cho các ứng dụng cho các ngành công nghiệp/thương mại/chính phủ, nhà và khu vườn bằng chứng nhận/thương mại applicators.

thời kỳ bình luận công khai

Agricultural chemicals; Pesticides

Thời gian cho phép cho các thành viên của một cộng đồng bị ảnh hưởng để bày tỏ quan điểm và mối quan tâm về một hành động đề xuất được thực hiện bởi EPA, chẳng hạn như rulemaking, giấy phép hoặc ...

đánh giá rủi ro

Agricultural chemicals; Pesticides

Một phương pháp được sử dụng để kiểm tra tất cả các rủi ro có thể tham gia với một sản phẩm cụ thể hoặc sinh vật. Đánh giá rủi ro có thể được chia thành bốn phần: xác định các mối nguy hiểm, liều ...

nguy cơ giao tiếp

Agricultural chemicals; Pesticides

Quá trình trao đổi thông tin về trình độ hay tầm quan trọng của sức khỏe hoặc rủi ro về môi trường.

yếu tố nguy cơ

Agricultural chemicals; Pesticides

Một đặc tính (ví dụ như, chủng tộc, giới tính, tuổi tác, béo phì) hoặc biến (ví dụ, hút thuốc lá, tiếp xúc) gắn liền với cơ hội gia tăng hiệu ứng độc hại. Một số yếu tố nguy cơ tiêu chuẩn được sử ...

Featured blossaries

Historical African Weaponry

Chuyên mục: Sports   1 5 Terms

Social Psychology PSY240 Exam 1

Chuyên mục: Science   1 5 Terms