Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Agricultural chemicals > Pesticides
Pesticides
Any chemical or substance used to kill or inhibit the growth of pests that damage or interfere with the growth of crops, shrubs, tress, timber and other vegetation useful to humans.
Industry: Agricultural chemicals
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Pesticides
Pesticides
giảm thiểu
Agricultural chemicals; Pesticides
Các biện pháp hay kỹ thuật mà làm giảm lượng chất thải được tạo ra trong quá trình sản xuất công nghiệp; thuật ngữ này cũng được áp dụng cho những nỗ lực tái chế và khác để giảm lượng chất thải đi ...
mildews
Agricultural chemicals; Pesticides
Mỏng Sơn powdery nấm có thể phát triển trên các bề mặt ẩm ướt như vệ sinh phòng tắm và góc của bồn tắm.
Mites
Agricultural chemicals; Pesticides
Nhỏ tám chân vật sống bằng thực vật, động vật hoặc thực phẩm được lưu trữ.
sinh vật
Agricultural chemicals; Pesticides
Bất kỳ sống là, cho dù thực vật, động vật có vú, chim, côn trùng, bò sát, cá, crustacean, động vật thủy sinh hay cửa hoặc vi khuẩn.
sinh vật không mục tiêu
Agricultural chemicals; Pesticides
Bất kỳ sinh vật mà thuốc trừ dịch hại không có ý định kiểm soát.
mùi ngưỡng
Agricultural chemicals; Pesticides
Nồng độ thấp nhất của một chất trong không khí có thể có mùi. Mùi ngưỡng là rất biến vì khả năng khác nhau từ các cá nhân phát hiện mùi hôi.
Featured blossaries
HOSEOKNAM
0
Terms
42
Bảng chú giải
11
Followers