Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Software > Operating systems
Operating systems
Software that handles the basic functionality of hardware.
Industry: Software
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Operating systems
Operating systems
kiểu mẫu tượng trưng
Software; Operating systems
Một bộ sưu tập các giá trị và cài đặt ghi đè lên các hành vi xác định font để hiển thị và định dạng văn bản trong một phong cách động.
bản đồ phụ
Software; Operating systems
Một bộ sưu tập bản đồ trong hệ thống VM được chia sẻ giữa nhiều Mác.
Launch Services
Software; Operating systems
Một giao diện lập trình ứng dụng trên hệ điều hành Mac OS 10 cho phép bạn chạy một chương trình để mở những chương trình, tài liệu, hoặc địa chỉ URL khác theo cách giống như ứng dụng Finder hay ...
Apple Help
Software; Operating systems
Là một thành phần cho phép các ứng dụng hiển thị tệp tin HTML bằng trình duyệt đơn giản Help Viewer.
ảnh số thức
Software; Operating systems
Một hình ảnh đã bị bắt điện tử với một máy ảnh kỹ thuật số hoặc máy quét.
email thương mại không muốn
Software; Operating systems
Không được yêu cầu và thường không mời mà thư, thường thương mại hoặc chính trị trong tự nhiên, truyền qua Internet như một gửi thư hàng loạt (đôi khi như thể từ một người dùng hư cấu hoặc tên miền) ...
Featured blossaries
stanley soerianto
0
Terms
107
Bảng chú giải
6
Followers