![](/template/termwiki/images/likesmall.jpg)
Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Fishing > Fish processing
Fish processing
Industry: Fishing
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Fish processing
Fish processing
gỗ chip (gỗ bào)
Fishing; Fish processing
Mảnh gỗ lớn hơn mùn cưa sản xuất nhiều ngọn lửa và nhiệt, và ít hút thuốc lá hơn mùn cưa khi bị đốt cháy.
nape
Fishing; Fish processing
Được gọi là xác thịt tiếp xúc ở vai một cá khi người đứng đầu được lấy ra, hoặc là một phần của flap bụng ngay lập tức kề nape xương, và cũng được gọi là tai. Vai là một phần dày của xác thịt của một ...
nematodes
Fishing; Fish processing
Cũng được gọi là roundworms. Các thành viên của một ngành động vật Nematoda phân bố rộng khắp trong tự nhiên trong nước và trong đất. Họ được đặc trưng bởi có một cơ thể thuôn dài với một phần qua ...
yếu tố nitơ
Fishing; Fish processing
Một số được sử dụng để chuyển đổi nội dung nitơ của một mẫu protein nội dung hoặc để cá nội dung. Có hai giá trị của sự liên quan đến công nghệ cá. Một trong những là yếu tố chuyển đổi tổng nitơ nội ...
nội dung nitơ
Fishing; Fish processing
Một số được sử dụng để chuyển đổi nội dung nitơ của một mẫu protein nội dung hoặc để cá nội dung. Có hai giá trị của sự liên quan đến công nghệ cá. Một trong những là yếu tố chuyển đổi tổng nitơ nội ...
nitrogenous extractives
Fishing; Fish processing
Các hợp chất chứa nitơ trong một protein miễn phí trích xuất cá mô. Điển hình extractants có loãng giải pháp trichloroacetic acid và 80% ethanol. Các thành phần trong chiết xuất của cá cơ bao gồm ...
giá trị thiobarbituric axit (TBA)
Fishing; Fish processing
Một biện pháp của số tiền của các phản ứng sản phẩm của quá trình oxy hóa của lipid. Nó dựa trên các đo đạc về số lượng malondialdehyde, một sản phẩm trạng thái ôxi hóa ...
Featured blossaries
stanley soerianto
0
Terms
107
Bảng chú giải
6
Followers
Blossary Of Polo Shirts Brands
![](/template/termwiki/images/likesmall.jpg)
![](https://accounts.termwiki.com/thumb1.php?f=66d25f29-1400556878.jpg&width=304&height=180)
paul01234
0
Terms
51
Bảng chú giải
1
Followers
Role Play Games (RPG)
![](/template/termwiki/images/likesmall.jpg)
![](https://accounts.termwiki.com/thumb1.php?f=187e02ee-1397303125.jpg&width=304&height=180)