Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Entertainment > Digital music
Digital music
Industry: Entertainment
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Digital music
Digital music
Chế độ ổ đĩa
Entertainment; Digital music
Một cài đặt trên iPod cho phép người dùng sử dụng iPod đang kết nối với PC như một thiết bị cứng để lưu trữ dữ liệu. Cổng
Bộ mã hóa
Entertainment; Digital music
Một ứng dụng phần mềm chuyển đổi file âm thanh sang định dạng khác. Ví dụ, một bộ chuyển đổi MP3 chuyển đổi file WAV sang file MP3
Cổng Firewire
Entertainment; Digital music
Kết nối ngoài tốc độ cao sử dụng để kết nối các thiết bị ngoại vi, nó cũng được nhắc đến với cái tên khác là \"IEEE 1394\"
Party shuffle
Entertainment; Digital music
Là một chức năng trên iTunes cho phép chọn và phát các bài hát trong thư viện hay playlist tùy chọn một cách tự động.
chép nhạc (rip)
Entertainment; Digital music
Là hành động chép các track âm thanh kỹ thuật số từ đĩa CD audio. Một chương trình phần mềm chép file nhạc audio từ đĩa CD được gọi là bộ nén nhạc/chép ...
âm thanh nổi
Entertainment; Digital music
âm thanh thế hệ 3D, thường được tạo ra hay khuếch đại bằng cách đặt nhiều loa trong một căn phòng hay rạp hát tại nhà.
Featured blossaries
farooq92
0
Terms
47
Bảng chú giải
3
Followers