Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Entertainment > Digital music
Digital music
Industry: Entertainment
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Digital music
Digital music
Tương tự
Entertainment; Digital music
Dữ liệu được truyền tải thông qua nhiều dữ liệu khác nhau, liên tục. Truyền thông tương tự bao gồm VHS và caset audio truyền thống, đĩa băng và phim bằng nhựa ...
Tần số audio
Entertainment; Digital music
Âm thanh nằm tỏng dải tần mà tai người nghe được, thông thường nằm trong khoảng 20 Hz đến 20 kHz
Tải tự động
Entertainment; Digital music
Một cài đặt iTunes cho phép iPod shuffle download thư viện âm nhạc tuyển chọn hiện tại dựa trên mức độ yêu thích của người dùng ( ngẫu nhiên, đánh giá hay tần suất nghe) khi kết nối với ...
Đồng bộ hóa tự động
Entertainment; Digital music
Một cài đặt iTunes cho phép iPod tải tự động từ thư viện âm nhạc hiện tại khi kết nối với PC.
Equalizer
Entertainment; Digital music
Một thiết bị phần mềm cho phép người dùng điều chỉnh tần số âm nhạc như âm bass hay treble để kiểm soát chất lượng đầu ra.
Gracenote CDDB
Entertainment; Digital music
Một cơ sở dữ liệu lưu trữ thông tin CD âm nhạc online. Khi người dùng chạy một CD ca nhạc bằng một trình chơi nhạc có trang bị CDDB như iTunes, CD sẽ tự động được nhận dạng và thông tin về CD đó sẽ ...
ID3 tag
Entertainment; Digital music
Thông tin được nhúng vào trong một file MP3 như nghệ sĩ, tên bài hát,các track... Một tag editor ID3 cho phép người dùng thêm vào hoặc thay đổi thông tin trong file MP3 đó. Nếu không có tag ID3, một ...
Featured blossaries
Daniel
0
Terms
7
Bảng chú giải
0
Followers
Options Terms and Definitions
HalimRosyid
0
Terms
12
Bảng chú giải
0
Followers