Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Entertainment > Digital music
Digital music
Industry: Entertainment
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Digital music
Digital music
Apple Lossless
Entertainment; Digital music
Một định dạng tập tin âm thanh kỹ thuật số nén cao cấp với một nửa kích thước không nén tập tin.
AIFF
Entertainment; Digital music
Audio Interchange File Format is an uncompressed digital audio format that delivers the highest sound quality. AIFF files are usually much larger compared to MP3 or PM4.
WAV
Entertainment; Digital music
A standard Windows audio format. WAV files produce extremely high sound quality but take up more space than MP3s. These files end with .wav.
DVD
Entertainment; Digital music
A second-generation compact disc storage media that holds 4.7GB, or several hours, of high-quality video.
MP3
Entertainment; Digital music
Short for MPEG-1, audio layer 3. A form of digital audio compression that reduces the size of audio files without drastically compromising sound quality. MP3s reduce unnecessary data that is less ...
Album Nghệ thuật
Entertainment; Digital music
Bìa album nghệ thuật mà đi kèm với tập tin âm nhạc iTunes có thể xem được trên cửa sổ iTunes hoặc trên màn hình iPod của Apple.
Featured blossaries
Shin-Ru Pearce
0
Terms
6
Bảng chú giải
6
Followers