Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Entertainment > Digital music
Digital music
Industry: Entertainment
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Digital music
Digital music
Hình xăm
Entertainment; Digital music
là một màng bảo vệ iPod được in hình trước khi đưa vào sử dụng. Người dùng có thể cá nhân hóa hình xăm bằng hình ảnh của các nhạc sĩ, hình đồ họa của ban nhạc hay các thiết kế khác. Nó có thể bị xóa ...
Tốc độ bit biến đổi VBR
Entertainment; Digital music
Tốc độ bit biến đổi quy định cụ thể mức chất lượng âm thanh nhưng cho phép tốc độ bit có sự dao động. Trong đoạn phức tạp, VBR có tốc độ bit nhanh hơn bình thường. Trong đoạn phức tạp, VBR có tốc độ ...
Hiển thị
Entertainment; Digital music
các hình ảnh hoạt họa nhiều màu sắc chuyển động khi chạy nhạc. Một chức năng có trên cả iTunes và Windows Media Center.
bài hát
Entertainment; Digital music
Thành phần cho tiếng nói hoặc tiếng nói, thực hiện bởi ca hát được gọi là bài hát.
Featured blossaries
david105722
0
Terms
3
Bảng chú giải
0
Followers