Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Entertainment > Digital music
Digital music
Industry: Entertainment
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Digital music
Digital music
CD-RW
Entertainment; Digital music
Bạn có thể viết, viết lại và xóa nhiều hơn một nghìn lần trên phương tiện này. Các dữ liệu trên đĩa CD-RW là chỉ có thể đọc được bởi các ổ đĩa CD-RW; đôi khi máy tính cần phần mềm giống hệt nhau được ...
Kỹ thuật số
Entertainment; Digital music
Truyền dữ liệu thông qua một số điểm dữ liệu cố định. Phương tiện truyền thông kỹ thuật số bao gồm tất cả các định dạng đĩa CD và DVD. kỹ thuật số video và âm thanh chất lượng là lâu dài và cao đó ...
Quản lý quyền kỹ thuật số
Entertainment; Digital music
Technology that protects the intellectual property of digital music or video files. With DRM, copyrighted material downloaded from the Web can be restricted from being freely distributed.
Số hóa
Entertainment; Digital music
To transfer analog media to digital media (i.e., transferring VHS to DVD).
DVD-R
Entertainment; Digital music
DVD-R offers a write-once, read-many storage format akin to CD-R and is used to master DVD-Video and DVD-ROM discs. It is also used for data archive and storage applications.
DVD-RW
Entertainment; Digital music
Một định dạng DVD rewritable là tương tự như DVD + RW. Đô thị này có một khả năng đọc-ghi của 4,38 GB.
iTunes
Entertainment; Digital music
Phần mềm quản lý âm nhạc của Apple, nó cho phép người dùng để tạo ra một thư viện âm nhạc, biên dịch danh sách phát, nghe đài phát thanh toàn cầu, mua và tải các bài hát từ iTunes Music Store, và ...