Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Entertainment > Digital music
Digital music
Industry: Entertainment
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Digital music
Digital music
Bps (byte / giây)
Entertainment; Digital music
Tốc độ truyền dữ liệu, đừng nhầm lẫn với bit trên giây (bps). Một byte là một số bit mà thường được coi là một đơn vị.
Buffer
Entertainment; Digital music
Bộ nhớ đó tạm thời lưu trữ dữ liệu để giúp bù đắp cho sự khác biệt trong tốc độ truyền dữ liệu từ một thiết bị khác.
Ghi
Entertainment; Digital music
Quá trình viết một đĩa DVD, CD-R hoặc CD-RW. Nhà văn CD và DVD đôi khi được gọi là đốt cháy.
Chụp
Entertainment; Digital music
Cho một máy tính để nhận được hoặc sao chép dữ liệu (trong trường hợp này, âm thanh và video) từ một thiết bị khác (VCR, máy quay video kỹ thuật số, âm thanh nổi, Micro, ...
Chụp thẻ
Entertainment; Digital music
Một thiết bị phần cứng máy tính nhận kỹ thuật số âm thanh hoặc video từ một máy quay phim kỹ thuật số hoặc máy ảnh.
CD
Entertainment; Digital music
A laser-encoded storage media for digital data. A variety of formats are available for audio, video, and computer files.
CD-R
Entertainment; Digital music
Một đĩa CD-R có thể lưu trữ dữ liệu cũng như các tập tin âm thanh kỹ thuật số. Nhưng thông tin chỉ có thể được ghi lại một lần; đĩa không được ghi với dữ liệu bổ sung và không thể được ghi lại ...
Featured blossaries
Daniel
0
Terms
7
Bảng chú giải
0
Followers
Options Terms and Definitions
HalimRosyid
0
Terms
12
Bảng chú giải
0
Followers