![](/template/termwiki/images/likesmall.jpg)
Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Law; Real estate > Contracts
Contracts
Contracts of all sorts.
Industry: Law; Real estate
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Contracts
Contracts
sản phẩm đạt chất lượng
Law; Contracts
Danh sách những sản phẩm được kiểm tra trước khi tiến hành mua bán chính thức bằng hợp đồng để xác định nhà cung cấp nào có thể tuân theo qui ước chi tiết của sản ...
khảo sát số lượng
Law; Contracts
Qui trình toán học dùng để ước lượng giá của một công trình xây dựng mới, nâng cấp hoặc tái xây dựng.
yêu cầu số lượng
Law; Contracts
Chi tiết kỹ thuật hoặc mục tiêu được xác định theo điều khoản của giá trị bằng số cụ thể.
ngày hết hiệu lực của báo giá
Law; Contracts
Được đưa vào bản báo giá của những sản phẩm hoặc dịch vụ sau khi giá báo không còn hiệu lực thi hành. Một vài báo giá không ghi ngày hết hạn của báo giá bằng cách thêm vào cụm từ nói rằng giá cả có ...
yếu tố thực thi
Law; Contracts
Tỉ lệ thời gian thực hiện thực tế đối với thời gian chuẩn, được thể hiện bằng phân số thập phân.
Featured blossaries
Marouane937
0
Terms
58
Bảng chú giải
3
Followers
10 Most Bizarre Houses In The World
![](/template/termwiki/images/likesmall.jpg)
![](https://accounts.termwiki.com/thumb1.php?f=f6adc765-1401860010.jpg&width=304&height=180)