![](/template/termwiki/images/likesmall.jpg)
Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Law; Real estate > Contracts
Contracts
Contracts of all sorts.
Industry: Law; Real estate
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Contracts
Contracts
dựa vào lòng tin
Law; Contracts
Sự tính nhiệm vào những ý định không rõ ràng hoặc đoán chừng (suy ra do sự tính nhiệm, ngôn ngữ hoặc các mối quan hệ của người ủy thác) hoặc tòa án thực thi vì hoàn cảnh xung quanh. Ví dụ, nếu bên ...
điều khoản ngụ ý
Law; Contracts
Điều khoản trong hợp đồng không đề cập trực tiếp bằng lời nói hoặc chữ viết nhưng nó được đưa vào hợp đồng (1) toàn án cần gây sự ảnh hưởng đối với các dự định rõ ràng cho bên đối lập, hoặc (2) bằng ...
Ngụ ý đảm bảo nó phù hợp cho một mục tiêu cụ thể.
Law; Contracts
Theo nguyên tắc đảm bảo ngụ ý, sản phẩm (hàng hóa hoặc dịch vụ) phải phù hợp việc dùng 'thông thường' mà họ định nói đến. Nhưng người bán (hoặc nhà cung cấp hoặc nhà sản xuất) biết rõ việc sử dụng ...
đạo luật số.
Law; Contracts
Một sản phẩm, ví dụ như qui chế, nghị định, hoặc việc ban hành, là quyết định của một cơ quan lập pháp hoặc tòa án.
thư thẩm vấn
Law; Contracts
Thư yêu cầu thẩm vấn hoặc Thư Đề nghị là một yêu cầu chính thức của tòa án với tòa án nước ngoài để hổ trợ tòa án. Thư yêu cầu thẩm vấn là phương pháp khắc phục thông thường phổ biến nhất việc tống ...
sự giam cầm
Law; Contracts
1. Hành động hoặc quyền bảo vệ, đặc biệt là quyền cho tòa án cấp cho. 2. Bị cáo được chăm sóc, giám hộ, và quản ý. 3. Tình trạng bị ngăn trở hoặc giam giữ dưới sự bảo vệ, đặc biệt là sự bảo vệ của ...
Featured blossaries
karel24
0
Terms
23
Bảng chú giải
1
Followers
Famous Rock Blues Guitarist
![](/template/termwiki/images/likesmall.jpg)
![](https://accounts.termwiki.com/thumb1.php?f=effd744f-1411635208.jpg&width=304&height=180)