![](/template/termwiki/images/likesmall.jpg)
Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Law; Real estate > Contracts
Contracts
Contracts of all sorts.
Industry: Law; Real estate
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Contracts
Contracts
hợp đồng không hợp pháp
Law; Contracts
Việc hình thành, đưa ra mục đích và thực thi hợp đồng đến mức trái đạo đức, đi trái luật đất đai, hoặc trái với chính công mà không có tòa án nào có thể xem xét hoặc thực hiện hợp đồng. Theo ngữ ...
hứa hẹn đánh lừa
Law; Contracts
Một lời tuyên bố được đưa vào hợp đồng luật nhưng người đưa ra lời hứa có những lựa chọn để không có việc ràng buộc cụ thể khi thực hiện điều đã phát ngôn. Cơ bản hợp đồng này rất mập mờ và không đảm ...
hợp đồng ẩn
Law; Contracts
cam kết không ràng buộc, ví dụ như việc nhân viên tiếp tục được mời làm việc, cho tiền thưởng và mong đợi làm việc trong điều kiện có thật để thực hiện nhiệm vụ của cô/anh ấy và trong việc không tìm ...
hợp đồng mặc nhiên
Law; Contracts
Thực thi hợp đồng hợp pháp phát sinh do việc thực thi, các dự định giả định, các mối quan hệ giữa các bên trung gian hoặc việc áp dụng của các nguyên tắc pháp lý hợp lý. Ví dụ, một hợp đồng gọi là ...
hợp đồng lao động ngụ ý
Law; Contracts
Không thể suy ra hợp đồng từ chính sách của người sử dụng lao động hoặc cẩm nang huấn luyện, hoặc các tài liệu chính thức khác. ví dụ nếu một hợp đồng lao động không nói rõ điều kiện mà việc thuê có ...
ngụ ý trả tiền
Law; Contracts
nghĩa vụ trả tiền cho một bên phát sinh không phải do từ ngữ trong đó qui định mà do trường hợp của nó.
thông báo mặc định
Law; Contracts
phạm vi của những sự kiện được suy ra từ kiến thức, mà một bên được xem là có hoặc sẽ có nếu nó được theo dõi dựa trên thực tế của mình.
Featured blossaries
stanley soerianto
0
Terms
107
Bảng chú giải
6
Followers
Famous Magicians
![](/template/termwiki/images/likesmall.jpg)
![](https://accounts.termwiki.com/thumb1.php?f=8698ff92-1401082395.jpg&width=304&height=180)