![](/template/termwiki/images/likesmall.jpg)
Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Law; Real estate > Contracts
Contracts
Contracts of all sorts.
Industry: Law; Real estate
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Contracts
Contracts
Giới hạn chi tiết
Law; Contracts
Đặc điểm chi tiết kỹ thuật phi chuẩn hoặc độc nhất mà nó loại trừ khả năng đấu thầu cạnh tranh cho hàng hóa, dịch vụ.
sự hoàn thành
Law; Contracts
Việc làm xong một công việc được giao được đo lường ngược với việc đo lường những giá trị trước được biết là chính xác, hoàn chỉnh, chi phí và tốc độ của sự hoàn chỉnh. Trong một hợp đồng, việc thực ...
bảo hộ giá
Law; Contracts
Hợp đồng mà qua đó người mua và người bán thống nhất giá cả cho những mặt hàng cụ thể trong thời gian hiệu lực hợp đồng hoặc hoặc trong một giai cụ thể khác. Đối với một vài loại hợp đồng, việc thay ...
Người tổ chức
Law; Contracts
Cơ quan lên kế hoạch cho một dự án hoặc tạo nên một film mới sau đó bán hoặc xúc tiến kế hoạch hoặc ý kiến cho người khác.
kiểm tra chất lượng
Law; Contracts
Kiểm tra theo hệ thống thực hiện để đảm bảo nếu một thực thể hoặc một món hàng có đáp ứng đủ những yêu cầu cần thiết.
đạt chất lượng
Law; Contracts
Một thực thể lấy một chứng chỉ, một bằng cấp hoặc có một vị trí chuyên nghiệp được công nhận và/ hoặc thể hiện có khả năng thực hiện xong những công việc đạt ...
Yêu cầu chất lượng
Law; Contracts
Ngược lại, chất lượng chi tiết thiết kế được định nghĩa bằng dạng tường thuật và sau đó được chuyển đổi sang các giá trị bằng số.
Featured blossaries
indigo74
0
Terms
8
Bảng chú giải
1
Followers
How to Stay Motivated in MLM
![](/template/termwiki/images/likesmall.jpg)
stanley soerianto
0
Terms
107
Bảng chú giải
6
Followers
Parks in Beijing
![](/template/termwiki/images/likesmall.jpg)
![](https://accounts.termwiki.com/thumb1.php?f=1bef746-1400637206.jpg&width=304&height=180)