![](/template/termwiki/images/likesmall.jpg)
Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Law; Real estate > Contracts
Contracts
Contracts of all sorts.
Industry: Law; Real estate
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Contracts
Contracts
Quyền từ chối đầu tiên
Law; Contracts
Là quyền mà trong đó người bán phải cấp cho người mua (như là một cộng sự) một cơ hội làm cho giá cả phù hợp (trong một khung thời gian cụ thể) mà bên thứ ba đồng ý mua một tài sản xác định (ví dụ ...
Khuyết tật ẩn
Law; Contracts
Một lỗi ẩn, nhược điểm hoặc không hoàn hảo của một điều khoản mà người bán biết nhưng người mua không thể nhận ra qua việc kiểm tra bình thường. Nó bao gồm một khuyết tật ẩn trong bằng khoán đất ví ...
Chi trả hợp lý
Law; Contracts
Việc chi trả phải đồng nhất với số tiền thường phải trả cho cùng sản phẩm hoặc dịch vụ, trên tổng số tiền và bản chất tự nhiên.
Đề xuất kỹ thuật bắt buộc
Law; Contracts
Tài liệu dùng trong tiến trình đấu thầu hai bước mà trong đó nó chỉ chú trọng những thông tin kỹ thuật. Sau khi chọn những đề xuất phù hợp nhất, người đăng thầu hoặc khách hàng mời những người trả ...
hợp đồng yêu cầu
Law; Contracts
Hợp đồng cung cấp mà trong đó người bán cam kết đáp ứng đầy đủ những yêu cầu của người mua cho những loại hàng hóa và dịch vụ cụ thể ở những mức giá xác định trong thời hạn của hợp đồng. Ngược lại ...
người đấu thầu đạt tiêu chuẩn
Law; Contracts
Người đấu thầu tiềm năng đáp ứng những tiêu chuẩn tối thiểu về kinh nghiệm, khả năng tài chính, khả năng quản lý, danh tiếng và những dự án đã làm cho một loại hàng hóa, dịch vụ hoặc dự án xác ...
trang thiết bị đạt tiêu chuẩn
Law; Contracts
Nó được chứng nhận bởi một cơ quan có thẩm quyền thích hợp về việc đáp ứng đúng những đặc điểm kỹ thuật có liên quan và những yêu cầu về an ...