Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Law; Real estate > Contracts
Contracts
Contracts of all sorts.
Industry: Law; Real estate
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Contracts
Contracts
tuyển chọn nhà thầu
Law; Contracts
Việc sàn lọc nhà thầu, nhà cung cấp, hoặc người bán tiềm năng (dựa trên những yếu tố cơ bản như kinh nghiệm, khả năng tài chính, khả năng quản lý, danh tiếng, dự án đã làm v.v...) để gia tăng danh ...
phẩn tích giá
Law; Contracts
Đánh giá giá đấu thầu qua (1) việc so sánh giá nộp thầu hoặc báo giá, (2) so sánh giá của những bảng báo giá hiện tại với những bảng báo giá trước đây của những mặt hàng giống nhau hoặc tương tự ...
không phù hợp
Law; Contracts
Việc bỏ thầu không đáp ứng được yêu cầu lời mời thầu, sự chào bán , sự đề xuât, việc bỏ thầu v.v.
không tuân theo qui định
Law; Contracts
Sự việc xảy ra không đúng với những tiêu chí đề ra. Cũng có thể xem mục thiếu sót.
thanh toán trái phiếu
Law; Contracts
Việc đặt cọc hoặc bảo lãnh (thường là 20% so với số tiền đặt giá) do người thắng thầu nộp để đảm bảo (khi hợp đồng kết thúc) cho người lao động, nhà cung cấp, nhà thầu phụ và các chủ nợ khác được ...
nghĩa vụ phải nộp tiền phạt
Law; Contracts
Nghĩa vụ pháp lý của một cơ quan phải bồi thường thiệt hại hoặc do tiền nộp thầu không đủ làm cho việc đấu thầu thất bại và phải thanh toán hết tiền cho những trách nhiệm được định ...
điều khoản phạt và thưởng
Law; Contracts
Điều khoản trong hợp đồng qui định nhà thầu phải có nghĩa vụ trả tiền phạt khi thực hiện các điều khoản trong hợp đồng trể hoặc được quyền nhận tiền thưởng khi hoàn thành trước thời ...
Featured blossaries
cristina cinquini
0
Terms
2
Bảng chú giải
0
Followers