Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Law; Real estate > Contracts
Contracts
Contracts of all sorts.
Industry: Law; Real estate
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Contracts
Contracts
người nhận giao ước
Law; Contracts
Bên nhận giao ước (người giữ trái phiếu, chủ nợ, người đứng tên bảo hiểm, v.v) người ủng hộ việc cam kết thực hiện một điều khoản hoặc việc giao ước theo điều khoản của một hợp đồng. Người này còn ...
không có trong hợp đồng
Law; Contracts
Món hàng hoặc đồ vật viết trong một hợp đồng chỉ để tham khảo và không góp phần tạo nên một phần của hợp đồng đó.
hoặc gần với giá chào hàng (ONO)
Law; Contracts
Là thuật ngữ thường được dùng trong việc chào giá bán hàng cho một sản phẩm đã dùng hoặc dùng rồi, để cho biết rằng khi nào người bán công khai việc trả giá, anh hoặc cô ấy sẽ không chấp nhận bán giá ...
lệnh yêu cầu thanh toán
Law; Contracts
1. Việc phá sản: lệnh của tòa án đưa ra sau cùng của lệnh tố tụng phá sản, cả khi tự động hoặc (tùy thuộc vào hoàn cảnh của từng trường hợp) người bị phá sản hoặc người nhận chính thức nộp đơn. Lệnh ...
góp phần vào rủi ro
Law; Contracts
Rõ ràng là sự tổn thất do sự vở nợ của bên kia (hoặc những bên kia) để thực hiện một hợp đồng như yêu cầu.
quá trình đánh giá
Law; Contracts
Giai đoạn mở đầu trong quá trình đấu thầu và đóng vai trò quyết định liệu người nộp thầu có đủ năng lực cần thiết và kinh nghiệm hoàn tất công việc được ...
sự chào hàng
Law; Contracts
"chào hàng" là một dấu hiệu có chủ ý bài tỏ mong muốn ký hợp đồng mua hàng với người khác.
Featured blossaries
cristina cinquini
0
Terms
2
Bảng chú giải
0
Followers