![](/template/termwiki/images/likesmall.jpg)
Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Law; Real estate > Contracts
Contracts
Contracts of all sorts.
Industry: Law; Real estate
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Contracts
Contracts
không tham gia đấu thầu
Law; Contracts
Việc trả lời mời thầu (ITB) nói rõ rằng người trả lời không muốn tham gia đấu thầu. Việc này nhằm tránh việc ngăn chặn những người đấu thầu trong danh sách được phê duyệt không trả lời ...
ước tính kế hoạch
Law; Contracts
Việc ước tính chi phí dựa vào thông tin cơ bản có sẳn, không kiểm nghiệm mức giá mà sử dụng công thức dựa vào kinh nghiệm hoặc các nhân tố lên kế hoạch. Những phương pháp ước tính trên dùng những ...
điều khoản phạt
Law; Contracts
Điều khoản trong một hợp đồng được áp đặt cho một số tiền xác định trên số tiền mà bên ký kết hợp đồng thiếu đối với một khoản tiền thiếu cố ...
người cho vay dài hạn
Law; Contracts
Là người cho vay thế chấp trong khoảng thời gian dài (15 đến 30 ngày) cho những dự án bất động sản sau khi thực hiện xong giai đoạn xây dựng.
Featured blossaries
stanley soerianto
0
Terms
107
Bảng chú giải
6
Followers
Famous Magicians
![](/template/termwiki/images/likesmall.jpg)
![](https://accounts.termwiki.com/thumb1.php?f=8698ff92-1401082395.jpg&width=304&height=180)